请输入您要查询的越南语单词:
单词
lâu dài
释义
lâu dài
常年 <终年; 长期。>
长久; 久远; 悠悠 <时间很长。>
lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
个人的眼前利益应该服从国家的长远利益。 长远 <时间很长(指未来的时间)。>
地久天长 <见"天长地久"。>
恒; 恒久 <永久; 特久。>
久 <时间长(跟'暂'相对)。>
qua thử thách lâu dài.
久经锻炼。 绵长 <延续很长。>
随便看
chân
chân bia
chân bó
chân bắt chéo
chân chính
chân chó
chân chúa
chân chất
chân chấu
chân chỉ hạt bột
chân côn
chân cầu
chân cống
chân cột
chân cột tín hiệu
chân cửa hơi
chân dung
chân ga
chân giá súng
chân giò
chân giò hun khói
chân giò lợn
chân giò muối Tuyên Uy
chân giường
chân giả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 16:44:59