请输入您要查询的越南语单词:
单词
lâu dài
释义
lâu dài
常年 <终年; 长期。>
长久; 久远; 悠悠 <时间很长。>
lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
个人的眼前利益应该服从国家的长远利益。 长远 <时间很长(指未来的时间)。>
地久天长 <见"天长地久"。>
恒; 恒久 <永久; 特久。>
久 <时间长(跟'暂'相对)。>
qua thử thách lâu dài.
久经锻炼。 绵长 <延续很长。>
随便看
nghêu ngao
nghêu sò
nghì
nghìn
nghìn bài một điệu
nghìn cân
nghìn cân treo sợi tóc
nghìn lần tính, một lần sai
nghìn nghịt
nghìn năm có một
nghìn thu
nghìn xưa
nghìn đời
nghí ngoáy
nghít
nghĩ
nghĩa
nghĩa binh
nghĩa bóng
nghĩa chẩn
nghĩa của chữ
nghĩa cử
nghĩa dũng quân
nghĩa gốc
nghĩa hiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:05:23