请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây trinh nữ
释义
cây trinh nữ
含羞草 <一种含羞草属植物(Mimosa pudica), 叶掌状, 其羽片为羽状, 具多数小的小叶, 当植物被触及时, 其叶柄下垂且羽片和小叶紧闭。>
随便看
tứ thuật
tứ thú
tứ thư
tứ thời
tứ thời bát tiết
tứ tung
tứ tung ngũ hoành
tứ tuyệt
tứ tuần
tứ tán
tứ tướng
Tứ Xuyên
tứ xứ
tứ điệp thể
tứ đại
tứ đức
từ
từa tựa
từ ba
từ bi
từ biệt
từ bé
từ bắt đầu
từ bỏ
từ bỏ chức vụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:49:53