请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản thảo gốc
释义
bản thảo gốc
草本 <文稿的底本。>
底本 <留做底子的稿本。>
随便看
thuốc hạ nhiệt
thuốc hạ sốt
thuốc hạ đờm
thuốc hỗn hợp
thuốc i-ốt
thuốc kháng sinh
thuốc kháng sinh mạnh
thuốc kích thích
thuốc kích thích 920
thuốc ký ninh
thuốc lang băm
thuốc long đờm
thuốc lào
thuốc lá
thuốc lá hút tẩu
thuốc lá khô
thuốc lá rời
thuốc lá sấy
thuốc lá sợi
thuốc lá thơm
thuốc lọc huyết
thuốc muối
thuốc màu
thuốc màu hồng phấn
thuốc mê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:29:36