请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầu chì
释义
cầu chì
保险丝 <电路中保险装置用的导线, 一般用铅、锡等熔点低的合金或细铜丝、铜银合金丝制成。当电路中的电流超过限度时, 丝就烧断, 电路也就断开了, 可以防止发生火灾或烧毁电器。>
保险装置 <保护线路、电器和机器等在超负荷的情况下不受损害的装置, 如电路中的保险丝等。>
集流环 <安装在交流发电机的电枢轴上的两个金属环。电枢上线圈的两头分别接到这两个环上。电刷跟集流环相连, 把产生的电流送出去。>
熔断器。
随便看
chọn giống bằng nước bùn
chọn giống bằng nước muối
chọn giống từng bông
chọn giống và gây giống
chọn lọc
chọn lọc kỹ
chọn lọc tự nhiên
chọn lựa
chọn mua
chọn môn học
chọn ngày
chọn ngày lành tháng tốt
chọn người thích hợp
chọn nhân tài
chọn nhầm đối tượng
chọn nhẹ sợ nặng
chọn nạc kén mỡ
chọn phái đi
chọn Phật thắp hương
chọn rể
chọn tuyến đường đi
chọn tài liệu
chọn tư liệu
chọn từ
chọn việc nhẹ tránh việc nặng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 1:46:13