请输入您要查询的越南语单词:
单词
phần đầu
释义
phần đầu
大头 <大的那一端; 主要的部分。>
前面 <次序靠前的部分; 文章或讲话中先于现在所叙述的部分。>
về vấn đề này, phần đầu đã nói rất rõ rồi.
这个道理, 前面已经讲得很详细了。
随便看
thuốc Đông y
thuốc đen
thuốc điếu
thuốc điều kinh
thuốc đánh răng
thuốc đánh đồng
thuốc đạn
thuốc đậu
thuốc đắng dã tật
thuốc đặc trị
thuốc đỏ
thuốc đỏ hữu cơ
thuốc đốt
thuốc độc
thuốc ẩm 666
thuốn
thuồn
thuồng luồng
thuổng
thuổng hơi
thuổng sắt
thuộc
thuộc bổn phận
thuộc da
thuộc hạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 16:07:34