请输入您要查询的越南语单词:
单词
phần đầu
释义
phần đầu
大头 <大的那一端; 主要的部分。>
前面 <次序靠前的部分; 文章或讲话中先于现在所叙述的部分。>
về vấn đề này, phần đầu đã nói rất rõ rồi.
这个道理, 前面已经讲得很详细了。
随便看
đi cổng sau
đi cứu nguy đất nước
đi cửa sau
đi dã ngoại
đi dạo
đi dạo buổi sáng
đi dạo chơi
đi dần từng bước
đi dự
đi dự tiệc
đi ghẹ
đi giang hồ
đi giải
đi giỏi
đi gấp
đi gặp
đi huấn luyện
đi hàng đầu
đi hóng gió
đi hóng mát
đi học
đi học lại
đi học trở lại
đi họp
đi hốt thuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 21:49:23