请输入您要查询的越南语单词:
单词
nới
释义
nới
放宽 <使要求、标准等由严变宽。>
nới tiêu chuẩn
放宽尺度。
nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp
入学年龄限制适当放宽。 宽限 <放宽限期。>
放松; 放宽; 松疏 <对事物的注意或控制由紧变松。>
疏远 <关系、感情上有距离; 不亲近。>
随便看
cơm bụi canh bùn
cơm bữa
cơm canh
cơm canh sơ sài
cơm canh đạm bạc
cơm chay
cơm chim
cơm chiên
cơm chiều
cơm cho bệnh nhân
cơm cháy
cơm chẳng lành canh chẳng ngọt
cơm cà
cơm cà cháo hoa
cơm cá mắm
cơm dưa
cơm ghế
cơm gà cá gỏi
cơm hàng
cơm hàng ngày
cơm hấp
cơm hẩm
cơm hộp
cơm hớt
cơm khách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:20:47