请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản vẽ nhìn từ trên xuống
释义
bản vẽ nhìn từ trên xuống
顶视图 ; 俯视图 <由物体上方向下做正投影得到的视图。也叫顶视图。>
随便看
lặng yên
lặn lội
lặn lội đường xa
lặn mất
lặn xuống
lặn xuống nước
lặp
lặp bặp
lặp cặp
lặp lại
lặp lại tình trạng cũ
lặp lại y như đúc
lặp lại âm đầu
lặp đi lặp lại
lặt
lặt lẹo
lặt rau
lặt vặt
lẹ
lẹ làng
lẹm
lẹm cằm
lẹ mắt
lẹo
lẹo mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:26:59