请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản vẽ nhìn từ trên xuống
释义
bản vẽ nhìn từ trên xuống
顶视图 ; 俯视图 <由物体上方向下做正投影得到的视图。也叫顶视图。>
随便看
hình thù
hình thù cổ quái
hình thù kỳ quái
hình thù quái dị
hình thẳng
hình thẻ
hình thế
hình thể
hình thể đặc biệt
hình thức
hình thức ban đầu
hình thức cố định
hình thức dân tộc
hình thức giá trị
hình thức kết cấu
hình thức xã giao
hình thức đầu tư cổ phần
hình trang trí
hình trái soan
hình trái tim
hình tròn
hình tròn ngoại tiếp
hình trạng
hình trổ
hình trụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:27:28