请输入您要查询的越南语单词:
单词
nặng trở lại
释义
nặng trở lại
方
重落 <病有转机后又变严重。>
mấy hôm trước, bệnh của ông ấy vừa đỡ được một chút, bây giờ lại nặng trở lại.
他的病前几天刚好了点儿, 现在又重落了。
随便看
Ri-ga
Riga
rinh
ri rí
riu riu
Ri-át
riêng biệt
riêng chỉ
riêng có
riêng lẻ
riêng mình
riêng một ngọn cờ
riêng phần mình
riêng tư
riêu
ri-đô
riết
riết róng
riềng
riễu
riễu cợt
riệt
roi không đủ dài để quất tới bụng ngựa
roi ngựa
roi thép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 4:07:36