请输入您要查询的越南语单词:
单词
năng khiếu
释义
năng khiếu
材 < 能耐; 才能。>
dạy theo năng khiếu
因材施教。
特长 <特别擅长的技能或特有的工作经验。>
随便看
ẩu
ẩu thổ
ẩu tả
ẩu đả
ẩy
ậc
ậm oẹ
ậm à ậm ừ
ậm ờ
ậm ừ
ậm ực
ập
ập lên đầu
ập xuống
ậy
ắc-quy
ắng
ắng cổ
ắng họng
ắng lặng
ắp
ắt
ắt hẳn
ắt là
ắt phải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:13:02