请输入您要查询的越南语单词:
单词
mồ mả
释义
mồ mả
坟; 墦 ; 墓; 坟茔; 丘墓; 坟墓 <埋葬死人的穴和上面的坟头。>
mồ mả ông bà
祖坟
đi thăm mồ mả
上坟
坟地 <埋葬死人的地方; 坟墓所在的地方。>
坟山 <用做坟地的山。泛指坟地。>
墓葬 <考古学上指坟墓。>
茔 ; 坟场 <坟地。>
随便看
âm giai
âm gian
âm gió
âm gốc
âm hai môi
âm hao
âm hiểm
âm hiệu
âm hành
âm hư
âm hưởng
âm hạch
âm học
âm hồn
âm hộ
âm khí
âm kép
âm kêu
âm kế
âm-li
âm luật
âm láy
âm lượng
âm lịch
âm mao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 6:06:07