请输入您要查询的越南语单词:
单词
năng lượng thiên nhiên
释义
năng lượng thiên nhiên
一次能源 <指存在于自然界的天然能源, 如煤炭、石油、天然气、水力、铀矿等。>
随便看
đồ ngốc
đồ ngớ ngẩn
đồ ngủ
đồ nhen lửa
đồ nho
đồ nhôm
đồ nhút nhát
đồ nhậu
đồ nhắm
đồ nhỏ nhặt
đồ nhớt thây
đồn luỹ
xe hàng có mui
xe hàng lưu động
xe hành khách
xe hơi công cộng
xe hồng thập tự
xe jíp
xe khách
xe kiệu
xe kéo
xe kéo pháo
xe kéo tay
xe kết hoa
xe loan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:48:21