请输入您要查询的越南语单词:
单词
thừa đề
释义
thừa đề
承题 <八股文的第二股, 用三句或四句, 承接破题, 对题目作进一步说明。>
随便看
ứng xử việc đời
ứng điện
ứng đáp
ứng đối
ứ trệ
ứ tắc
ứ ừ
ừ
ừ hữ
ừng ực
ừ ào
ửng
ửng hồng
vắt qua
vắt sổ
vắt-tít
vắt vẻo
vắt óc
vắt óc suy nghĩ
vắt óc suy tính
vắt óc tìm kế
vằm
vằn
vằng
vằng vặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 21:23:12