请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơ
释义
nơ
结 <条状物打成的疙瘩。>
nơ cánh bướm.
蝴蝶结。
扣子 <条状物打成的疙瘩。>
领结; 领花 <穿西服时, 系在衬衫领子前的横结。>
拖 <拉着物体使挨着地面或另一物体的表面移动。>
随便看
mứt
mứt biển
mứt củ cải
mứt ghim
mứt hoa quả
mứt hoa quả loãng
mứt kẹo
mứt lê
mứt quả
mứt quả ghim thành xâu
mứt quả hồng
mứt táo
mứt vỏ hồng
mừng
mừng công
mừng khôn kể xiết
mừng khấp khởi
mừng mừng tủi tủi
mừng nhà mới
mừng năm mới
mừng quýnh
mừng rối rít
mừng rỡ
mừng sinh nhật
mừng thầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:39:46