请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàn huyên
释义
hàn huyên
寒暄 <见面时谈天气冷暖之类的应酬话。>
chủ khách hàn huyên một lúc, thì chuyển vào chủ đề chính.
宾主寒暄了一阵, 便转入正题。
侃大山 <漫无边际地聊天; 闲聊。也叫作砍大山。>
随便看
tương
tương biệt
tương can
tương cách
Tương Giang
tương giao
tương hoa quả
tương hỗ
tương hợp
tương kiến
tương kính như tân
tương kế
tương kết
tương kế tựu kế
tương kịch
tương lai
tương lai còn dài
tương lai đất nước
tương liên
tương mè
tương ngọt
tương ngộ
tương phù
tương phùng
tương phản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:21:49