请输入您要查询的越南语单词:
单词
hành vi
释义
hành vi
行; 行动; 行径; 行事; 行为; 作为; 操 <受思想支配而表现在外面的活动。>
hành vi phạm tội
罪行。
hành vi thú tính
兽行。
hành vi vô liêm sỉ
无耻行径。
hành vi bất hợp pháp
不法的行为。
随便看
thậm thọt
thậm thụt
thậm tệ
thận
thận cật
thận hư
thận trọng
thận trọng cẩn thận
thận tạng
thập
thập bất nhàn nhi
thập can
thập cẩm
thập giới
thập kỷ
thập lục huyền
thập nhị chi
thập nhị cung
thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân
thập phân
thập phương
thập tam kinh
thập thành
thập toàn
thập toàn thập mỹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:21:38