请输入您要查询的越南语单词:
单词
hành vi
释义
hành vi
行; 行动; 行径; 行事; 行为; 作为; 操 <受思想支配而表现在外面的活动。>
hành vi phạm tội
罪行。
hành vi thú tính
兽行。
hành vi vô liêm sỉ
无耻行径。
hành vi bất hợp pháp
不法的行为。
随便看
mạo từ
mạo từ xác định
mạo xưng
mạt
mạt chược
mạt cưa
mạt cưa mướp đắng
mạt cưa mướp đắng đôi bên một phường
mạt diệp
mạt gà
mạt hạng
Mạt Hỉ
mạt kiếp
mạt kỳ
mạt lộ
mạt niên
mạt phục
họ Xương
họ Xướng
họ Y
họ Yên
họ Yêu
họ Yết
họ Án
họ Áo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 23:57:34