请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuyền cứu nạn
释义
thuyền cứu nạn
方舟 <《圣经》故事中义士诺亚(Noah)为躲避洪水造的长方木柜形大船。>
救难船 <用来援救航行失事船只的船。>
救生艇 <在轮船上或港口等处设置的一种小船, 用来搭救水上遇难的人。>
随便看
khóc thút thít
khóc thầm
khóc thống thiết
khóc to
khó có được
khóc đám ma
khó dò
khó dạy
khó dễ
khó dự đoán
khó giãy bày
khó giải quyết
khó giữ nổi
khó giữ vẹn toàn
khó giữ được
khó gặp mặt
khó hiểu
khó hiểu mà hiếm thấy
khó hoà giải
khó hoà hợp
khói
khói báo động
khói bếp
khói bụi
khói chiều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 1:15:57