请输入您要查询的越南语单词:
单词
Oai-âu-minh
释义
Oai-âu-minh
怀俄明 <美国西部的一个州。1890年被特许成为美国的第44个州, 1803年向法国购买路易斯安那州时作为其一部分购得, 在太平洋联合铁路建成(1868年)时, 怀俄明州成为大农场中心。夏延为首府和最大城市。>
随便看
quy định thời gian
quy đồng mẫu số
quy ước
quy ước ngành nghề
quy ước phường hội
quyến
quyến cố
quyến dỗ
quyến dụ
quyến luyến
quyến luyến không rời
quyến thuộc
quyết
quyết chiến
quyết chiến trận cuối cùng
quyết chí
quyết chí liều mạng
quyết chí thề
quyết chí tự cường
quyết liệt
quyết một lòng
quyết nghị
quyết sống mái
quyết toán
quyết toán sổ sách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 6:45:05