请输入您要查询的越南语单词:
单词
không hùng hậu
释义
không hùng hậu
薄弱 <形容挫折, 破坏或动摇; 不雄厚; 不坚强。>
binh lực không hùng hậu
兵力薄弱。
随便看
cẩm châu
cẩm chướng
Cẩm Giàng
Cẩm Khê
cẩm kê
cẩm lai
cẩm nang
cẩm nhung
Cẩm Phả
cẩm quỳ
cẩm thạch
cẩm tâm tú khẩu
cẩm tú
cẩm tú sơn hà
cẩm y
cẩm y vệ
cẩn
cẩn bạch
cẩn chí
cẩn chính
cẩn cáo
cẩn cô nhi
cẩn mật
cẩn nghiêm
cẩn ngôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 2:10:19