请输入您要查询的越南语单词:
单词
gái
释义
gái
坤 <指女性的。>
đàng gái.
坤宅。
女; 女儿 <女性。(跟'男'相对)。>
女性 <人类两性之一, 能在体内产生卵细胞。>
处女 <没有发生过性行为的女子。>
女人 <女性的成年人。>
女色 <女子的美色, 旧时说男子沉溺于情欲叫好女色。>
妾(女人自称)。
随便看
đến tháng sanh nở
đến thăm
đến thăm đáp lễ
đến thẳng
đến thời hạn
đến tiếp sau
đến trường
đến trễ
đến tuổi
đến tận
đến tận bây giờ
đến tận nơi
đến tận nơi xem xét
đến với
đến vực thèm cá
đến đâu hay đến đó
đến đây
đến đình nào chúc đình ấy
đến đầu đến đũa
đến đỉnh
đến đỉnh điểm
đến đủ
đế quân
đế quốc
đế quốc chủ nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 22:56:46