请输入您要查询的越南语单词:
单词
gái
释义
gái
坤 <指女性的。>
đàng gái.
坤宅。
女; 女儿 <女性。(跟'男'相对)。>
女性 <人类两性之一, 能在体内产生卵细胞。>
处女 <没有发生过性行为的女子。>
女人 <女性的成年人。>
女色 <女子的美色, 旧时说男子沉溺于情欲叫好女色。>
妾(女人自称)。
随便看
muống
muống lọc
muốn gì được nấy
muốn hơn người
muốn làm cha thiên hạ
muốn làm gì thì làm
muốn làm liền
muốn làm ngay
muốn mà chẳng giúp được
muốn mưa
muốn ngừng mà không được
muốn sao được vậy
muốn tham gia vào
muốn thử xem sao
muốn thực hiện gấp
muốn trổ tài
muốn tìm cũng tìm không thấy
muốn ói
muốn đi con đường nào
muốn đậy càng lộ
muốt
muồi
muồng
muỗi
muỗi a-nô-phen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:16