请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 gân tay
释义 gân tay
 手劲儿。
 kéo đàn đừng gồng tay / đừng lên gân tay.
 拉琴手劲不要太大。 刚劲钢筋有力。
 viết chữ có gân tay/ có sức mạnh.
 笔势刚劲。 熟练过人。
 chơi đàn có gân tay / có nghề.
 琴弹得定熟练。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:59:21