请输入您要查询的越南语单词:
单词
gốc rễ
释义
gốc rễ
根子; 根 <(根儿)事物的本原; 人的出身底细。>
根本; 氐 <事物的根源或最重要的部分。>
根底 <基础。>
木本水源 <比喻事物的根本。>
根蒂 <植株的根和蒂。>
根蔓 <植物的根和茎, 比喻某事发生的根源。>
根株 <植物的根和主干部分。>
随便看
ánh sáng mắt thường nhìn thấy được
ánh sáng mặt trời
ánh sáng mờ ảo
ánh sáng phân cực
ánh sáng phản chiếu
ánh sáng rực rỡ
ánh sáng thần kỳ
ánh sáng trăng
ánh sáng tự phát
ánh sáng điện
ảnh cả nhà
ảnh cản quang
ảnh gia đình
ảnh hình
ảnh hưởng
ảnh hưởng chính trị
ảnh hưởng đến
ảnh khoả thân
ảnh lưu niệm
ảnh mây
ảnh người chết
ảnh ngược
ảnh ngọc
ảnh nửa người
ảnh sân khấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:07:58