请输入您要查询的越南语单词:
单词
gãi đầu gãi tai
释义
gãi đầu gãi tai
抓耳挠腮 <形容焦急而又没办法的样子。>
随便看
suy nghĩ trong lòng
suy nghĩ trong đầu
suy nghĩ tìm tòi
suy nghĩ tới
suy nghĩ viễn vông
suy nghĩ vô căn cứ
suy nghĩ vẩn vơ
suy nghĩ độc đáo
suy ngẫm
suy nhược
suy nhược thần kinh
suy nhược tinh thần
suy nhược toàn thân
suy ra
suy sâu nghĩ kỹ
suy sút
suy sụp
suy thoái
suy tim
suy trước tính sau
suy trắc
suy tính
suy tính cá nhân
suy tôn
suy tôn khâm phục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/2 5:06:04