请输入您要查询的越南语单词:
单词
hệ tiêu hoá
释义
hệ tiêu hoá
消化系统 <人或动物体内由口腔、食管、胃、小肠、大肠等组成的系统。消化系统的作用是消化食物和吸收养料。>
随便看
sòng
sòng bài
sòng bạc
sòng phẳng
sò sè
sò đá
sóc
sóc bay
Sóc Trăng
sóc vọng
mù khơi
mù loà
mù luật
mù mắt
mù mịt
mù mờ
mùn
mùng
mùng một tháng giêng
mùng năm tháng năm
mùn lá
mù quáng
mù sương
mù trời
mù tạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:58:45