请输入您要查询的越南语单词:
单词
gã say
释义
gã say
醉鬼 <喝醉了酒的人, 多指经常喝醉了酒的人(含厌恶意)。>
随便看
nấu bếp
nấu cơm
nấu cơm dã ngoại
nấu cơm tháng
nấu lại
nấu món chính
nấu nhừ
nấu nướng
nấu xào
nấu ăn
nấy
nầm
nần nẫn
nẩy
nẩy lên
nẩy mầm
nẩy mầm lại
nẩy nhánh
nẩy nở
nẫng
nẫu
nẫu nà
nậm
nậm rượu
nậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 14:19:32