请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhiệm vụ quan trọng
释义
nhiệm vụ quan trọng
重任 <重大的责任; 重要的任务。>
随便看
xoàng
xoàng xoàng
xoàng xĩnh
xoành xoạch
xoá
xoá bỏ lệnh cấm
xoá bỏ nghi ngờ
xoá bỏ toàn bộ
xoác
xoá cũ lập mới
xoá nạn mù chữ
xoá sạch
xoá tên
xoá và sửa lại
xoáy
xoáy nước
xoáy tay
xoáy đục
xoá đi
xoá đói giảm nghèo
xoã
xoã tung
xoã xuống
xoã xượi
xoè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:56:33