请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tiếc rằng
释义 tiếc rằng
 怎奈; 无奈; 无如 <用在转折句的头上, 表示由于某种原因, 不能实现上文所说的意图, 有'可惜'的意思。>
 biện pháp tuy hay, nhưng tiếc rằng thực hiện không được.
 办法虽好, 怎奈行不通。
 hôm chủ nhật, chúng tôi vốn định đi chơi ngoại ô, tiếc rằng trời không chìu lòng người, mưa đến đột ngột đành phải thôi.
 星期天我们本想去郊游, 无奈天不作美下起雨来, 只好作罢了。
 hôm qua đã định đến thăm, tiếc rằng trời quá tối.
 昨天本想去拜访, 无如天色太晚了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 4:33:30