请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhiệt huyết
释义
nhiệt huyết
火热 <形容感情热烈。>
lời nói đầy nhiệt huyết của anh ấy làm cảm động từng người có mặt.
他那火热的话语感动了在场的每一个人。 热情 <热烈的感情。>
nhiệt huyết đầy mình.
满腔热情。
热血 <比喻为正义事业而献身的热情。>
tràn đầy nhiệt huyết.
满腔热血。
sục sôi bầu nhiệt huyết.
热血沸腾。
随便看
thê thất
thê tử
thêu
thêu dệt
thêu dệt thêm
thêu ghép vải
thêu gấm thêu hoa
thêu hoa
thêu hoa trên gấm
thêu hoa văn bằng kim tuyến
thêu may
thêu nổi
thêu thùa
thêu thùa may vá
thê đội
thì
thìa
thìa canh
thìa cà phê
thìa là
thìa súp
thìa ép lưỡi
thì giờ
thì ký
thì kế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 15:13:55