请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhiệt huyết
释义 nhiệt huyết
 火热 <形容感情热烈。>
 lời nói đầy nhiệt huyết của anh ấy làm cảm động từng người có mặt.
 他那火热的话语感动了在场的每一个人。 热情 <热烈的感情。>
 nhiệt huyết đầy mình.
 满腔热情。
 热血 <比喻为正义事业而献身的热情。>
 tràn đầy nhiệt huyết.
 满腔热血。
 sục sôi bầu nhiệt huyết.
 热血沸腾。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 17:47:03