请输入您要查询的越南语单词:
单词
chống thu gom
释义
chống thu gom
控购 <控制社会集团购买。>
chống thu gom sản phẩm.
控购商品。
随便看
ao cá lửa thành
ao hồ
ao hồ đầm lầy
ao rồng hang cọp
ao sen
ao sâu tốt cá
ao tù
ao tù nước đọng
ao-xơ
ao ước
a phiến
a phiến trắng
A Phú Hãn
a phụ
A-pi-a
Apia
a-pác-thai
AQ
Arabian Sea
Argentina
A-ri-dô-na
Arizona
Arkansas
A-ru-ba
Aruba
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:56:53