请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tuyết rơi đúng lúc
释义 tuyết rơi đúng lúc
 瑞雪 <应时的好雪。>
 các tỉnh ở vùng Hoa Bắc Trung Quốc đều có tuyết rơi đúng lúc.
 华北各省普降瑞雪。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:56:11