释义 |
chống đối | | | | | | 唱对台戏 <比喻采取与对方相对的行动, 来反对或搞垮对方。> | | | 牴触; 牴牾; 抵触 <跟另一方有矛盾。> | | | tinh thần chống đối | | 抵触情绪 | | | 抵挡; 对抗; 抗争; 抗衡 <挡住压力; 抵抗。> | | | vũ trang chống đối | | 武装对抗。 | | | đối phương thực lực mạnh, chúng ta không thể chống đối được. | | 对方实力强大, 无法与之抗衡。 | | | 申诉 <诉讼当事人或其他公民对已发生效力的判决或裁定不服时, 依法向法院提出重新处理的要求。> |
|