请输入您要查询的越南语单词:
单词
nêu ra
释义
nêu ra
点明 <指出来使人知道。>
nêu ra chủ đề
点明主题。
动议 <会议中的建议(一般指临时的)。>
列举 <一个一个地举出来。>
trong chỉ thị nêu ra từng biện pháp cụ thể.
指示中列举了各种具体办法。 提请 <提出并请求。>
书
建白 <提出(建议); 陈述(主张)。>
随便看
cuộc nội chiến lần thứ nhất ở Trung Quốc
cuộc sống
cuộc sống an nhàn
cuộc sống bấp bênh
cuộc sống gia đình tạm ổn
cuộc sống hàng ngày
cuộc sống sung sướng
cuộc sống thanh đạm
cuộc sống thường ngày
cuộc sống trôi nổi
cuộc sống tạm bợ
cuộc sống tốt đẹp
cuộc sống xa hoa
cuộc thi sơ khảo
cuộc thi thể thao
cuộc thảm sát
cuộc vui
cuộc vui văn nghệ
cuộc vận động
cuộc đảo chính
cuộc đấu tranh sinh tử
cuộc đời
cuộc đời làm quan
cuộc đời như giấc mộng
cuộc đời phù du
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:53:29