请输入您要查询的越南语单词:
单词
nêu ra
释义
nêu ra
点明 <指出来使人知道。>
nêu ra chủ đề
点明主题。
动议 <会议中的建议(一般指临时的)。>
列举 <一个一个地举出来。>
trong chỉ thị nêu ra từng biện pháp cụ thể.
指示中列举了各种具体办法。 提请 <提出并请求。>
书
建白 <提出(建议); 陈述(主张)。>
随便看
chắn dòng điện
chắn gió
chắn ngang
chắn sáng
chắn thuỷ triều
chắn xích
chắp
chắp cánh cho hổ
chắp ghép
chắp gỗ
chắp liền
chắp nối
chắp tay
chắp tay chào hỏi
chắp tay sau đít
chắp tay thi lễ
chắp vá
chắp vá lung tung
chắp đầu
chắt
chắt bóp
chắt chiu
chắt chiu từng li từng tí
chắt gái
chắt lọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 10:53:02