请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ thua kém
释义
chỗ thua kém
差距 <事物之间的差别程度, 特指距离某种标准(如上级指示、形势任务、先进人物等)的差别程度。>
học tiên tiến, tìm ra chỗ thua kém
学先进, 找差距。 逊色 <不及之处。>
随便看
vật thồ
vật thứ yếu
vật trang sức
vật trang trí
vật trong suốt
vật trưng bày
vật trở ngại
vật tuyên truyền
vật tư
vật tư chiến lược
vật tư và máy móc
vật tượng
vật tắc mạch
vật tắc tĩnh mạch
vật tế
vật tế thần
vật tổ
vật tự nhiên
vật tự nó
vật vã
vật vô cơ
vật vưỡng
vật vờ
vật xét nghiệm
vật xúc tác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:03:36