请输入您要查询的越南语单词:
单词
uất ức
释义
uất ức
抱屈 <抱委屈。因受委屈而心中不舒畅. >
憋气 <有委屈或烦恼而不能发泄。>
块垒 <比喻郁积在心中的气愤或愁闷。>
闷气 <郁结在心里没有发泄的怨恨或愤怒。>
委屈 <受到不应该有的指责或待遇, 心里难过。>
抑郁 <心有愤恨, 不能诉说而烦闷。>
郁悒 <忧愁; 苦闷。>
uất ức trong lòng
心境郁悒。
窝囊 <因受委屈而烦闷。>
nỗi uất ức
窝囊气。
窝心 <因受到委屈或侮辱后不能表白或发泄而心中苦闷。>
随便看
máy giảm thế
máy giật
máy go
máy guồng sợi
máy gạt
máy gấp vải
máy gầu cẩu
máy gặt hái
máy gặt liên hợp
máy gặt lúa
máy gặt đập
máy gặt đập liên hợp
máy gọt giũa
máy hiện dao động
máy hiện hình quang học
máy hiện sóng
máy hiệu chính
máy hoàn xạ
máy hàn chấm
máy hàn xì
máy hàn điện
máy hát
máy hát điện
máy hãm gió
máy hòm nóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 23:13:35