请输入您要查询的越南语单词:
单词
lối rẽ
释义
lối rẽ
岔 <(岔 儿)岔子。>
岔道儿; 岔路 <分岔的道路。也说岔道儿。>
qua khỏi cầu đá, có một lối rẽ đến Lưu Trang.
过了石桥, 有一条到刘庄的岔路。 岔口 <道路分岔的地方。>
道岔 <使列车由一组轨道转到另一组轨道上去的装置。>
歧路 <从大路上分出来的小路; 岔道。>
随便看
ngày đêm miệt mài
ngày đêm ráng sức
ngày đó
ngày đông giá rét
ngày đông tháng giá
ngày đưa ông Táo về trời
ngày được định
ngày đầu
ngày đầu năm
ngày đầu tháng
ngày đầu tiên
ngày đẹp trời
ngày ở cữ
ngách
ngái
ngái ngái
ngái ngủ
ngám
ngán
ngáng
ngáng chân
ngáng đường
ngánh
ngán miệng
ngán ngẩm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 2:14:46