请输入您要查询的越南语单词:
单词
mách nước
释义
mách nước
支着儿 <从旁给人出主意(多用于看下棋)。也作支招儿。>
支嘴儿 <从旁给人出主意。>
anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
他爱看人家下棋, 可从来不支嘴儿。
chúng ta đừng mách nước, để anh ấy tự suy nghĩ.
咱们别支嘴儿, 让他自己多动动脑筋。
随便看
bền lòng
bền màu
bền vững
bền vững chắc chắn
bền vững kiên cố
bền vững trong quan hệ
bề phải
bề rộng
bề sâu
bề sề
bề thế
bề trong
bề trái
bề trên
bề trên nhất
bề tôi
bề tôi thờ hai triều đại
bều
bề đứng
bể
bể biếc dâu xanh
bể bơi
bể bầu
bể chứa bùn
bể chứa nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 6:56:27