请输入您要查询的越南语单词:
单词
mách nước
释义
mách nước
支着儿 <从旁给人出主意(多用于看下棋)。也作支招儿。>
支嘴儿 <从旁给人出主意。>
anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
他爱看人家下棋, 可从来不支嘴儿。
chúng ta đừng mách nước, để anh ấy tự suy nghĩ.
咱们别支嘴儿, 让他自己多动动脑筋。
随便看
cân tạ
cân tự động
cân vạt
cân xách
cân xứng
cân đai
cân đong
cân, đong, đo, đếm
cân đòn
cân đôi
cân đĩa
cân đường ray
cân đại
cân đối
cân đủ
câu
câu bắt
câu chuyện
câu chuyện hay
câu chuyện lịch sử
câu chuyện thật
câu chuyện vô vị
câu chõ
câu chấp
câu chửi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:57:35