请输入您要查询的越南语单词:
单词
mách nước
释义
mách nước
支着儿 <从旁给人出主意(多用于看下棋)。也作支招儿。>
支嘴儿 <从旁给人出主意。>
anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
他爱看人家下棋, 可从来不支嘴儿。
chúng ta đừng mách nước, để anh ấy tự suy nghĩ.
咱们别支嘴儿, 让他自己多动动脑筋。
随便看
sơn chịu nóng
sơn cách điện
sơn cùng thuỷ tận
sơn cước
sơn cốc
sơn dã
sơn dương Mông Cổ
sơn dầu
sơn hà
sơn hào hải vị
sơn hạch đào
sơn khẩu
sơn khắc
Sơn La
sơn lâm
sơn lên
thu nạp
thu nạp và tổ chức biên chế
thu phát
thu phân
thu phân điểm
thu phục
thu quân
thu quì
thu ruộng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 13:40:50