请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu nạp và tổ chức biên chế
释义
thu nạp và tổ chức biên chế
收编 <收容并改编(武装力量)。>
随便看
liệu lời
liệu pháp bùn
liệu pháp ăn uống
liệu rằng
liệu sức
liệu trước
liệu định
Ljubljana
lo
loa
loa công suất lớn
Loa Hà
Loan
loan báo
loang
loan giá
loang loáng
loang lổ
loang toàng
loanh quanh
Loan Hà
loan phòng
Loan Phượng
loan truyền
loan xa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:51:52