请输入您要查询的越南语单词:
单词
người có liên quan
释义
người có liên quan
当事人 <跟事物有直接关系的人。>
随便看
gọn lỏn
gọn nhẹ
gọt
gọt chân cho vừa giầy
gọt giũa
gọt gáy bôi vôi
gọt vỏ bỏ hột
gọt đầu đi tu
gỏi
gốc
gốc a-min
gốc a-mi-nô
gốc an-bu-min sợi
gốc a-xít
gốc bệnh
gốc chữ
gốc các-bô-xin
gốc cái
gốc cây
gốc cây sống lâu năm
gốc ghép
gốc gác
gốc khổ
gốc mạ
gốc một lãi nghìn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:30:19