请输入您要查询的越南语单词:
单词
người cùng một lòng, lòng đồng một ý
释义
người cùng một lòng, lòng đồng một ý
人同此心, 心同此理 <指对某些事情, 大多数人的感受和想法不会相距很远。>
随便看
cây mơ
cây mương
cây mướp
cây mướp hương
cây mướp tàu
cây mướp tây
cây mạ
cây mạch môn đông
cây mạt dược
cây mần trâu
cây mần tưới
cây mẫu đơn
cây mẫu đơn đất
cây mận
cây mận gai
cây mận tía
cây mắc cỡ
cây mẹ
cây mồng tơi
cây mộc
cây mộc hương
cây mộc lan
cây mộc liên
cây mộc qua
cây mộc tê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:57:38