请输入您要查询的越南语单词:
单词
của quý báu
释义
của quý báu
至宝 <最珍贵的宝物。>
随便看
bát nhã
bát phẩm
bát phố
bát quái
bá trọng thúc quý
Bá Trủng
bát sách
bát sắt
bát tiên
bát tiên quá hải
bát to
bát trà
bát tráng men
bát trân
bát trận đồ
bát tuần
bát tự
bát uống rượu
bá tánh
bát âm
bát ô-tô
bát ăn cơm
Bát-đa
bát đàn
bát đĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 8:58:50