请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhị thập bát tú
释义
nhị thập bát tú
二十八宿 <中国古代天文学家把天空中可见的星分成二十八组, 叫做二十八宿, 东西南北四方各七宿。东方苍龙七宿是角、亢、氐(dī)、房、心、尾、箕; 北方玄武七宿是斗、牛、女、虚、危、室、壁、; 西方白 虎七宿是奎、娄、胃、昴(mǎo)、毕、觜(zī)、参(shēn);南方朱雀七宿是井、鬼、柳、星、张、翼、轸(zhěn)。 印度、波斯、阿拉伯人古代也有类似中国二十八宿的说法。>
随便看
bệnh tụ huyết trùng
bệnh ung thư máu
bệnh ung thư thực quản
bệnh uốn ván
bệnh vi-rút vẹt
bệnh viêm da
bệnh viêm gan
bệnh viêm họng
bệnh viêm khớp mãn tính
bệnh viêm lợi
bệnh viêm phổi
bệnh viêm ruột thừa
bệnh viện
bệnh viện chuyên khoa
bệnh viện dã chiến
bệnh viện tâm thần
bệnh vàng da
bệnh vảy nến
bệnh vụn vặt
bệnh xi-đa
bệnh xá
bệnh xơ gan
bệnh xương mềm
bệnh yết hầu
bệnh yếu tim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:07:40