请输入您要查询的越南语单词:
单词
miêu tả hình dáng
释义
miêu tả hình dáng
摹状; 描摹。<用语言文字表现人或事物的形象、情状、特性等。>
随便看
mặt quạt
mặt quỷ
mặt ranh giới
mặt rồng
mặt rỗ
mặt sau
mặt sấp
mặt sắt
mặt số đồng hồ
mặt sứa gan lim
mặt thẳng góc
mặt thẳng đứng
mặt tiếp tuyến
mặt tiếp xúc
mặt tiền
mặt tiền cửa hiệu
mặt tiền cửa hàng
mặt to tai lớn
mặt trái
mặt trái soan
mặt tròn trĩnh
mặt trăng
mặt trăng mặt trời
mặt trơn
mặt trận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:06:18