请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhột
释义
nhột
痒 <皮肤或黏膜受到轻微刺激时引起的想挠的感觉。皮肤被蚊、蚤、虱等咬过, 或者接触细毛或某些化学药品, 都会发痒。>
随便看
ý thức
ý thức hệ
ý thức trách nhiệm
ý thức xã hội
ý trung nhân
ý tình ngòi bút
ý tưởng
ý tưởng độc đáo
ý tại ngôn ngoại
ý tốt
ý tứ
ý tứ hàm xúc
ý ví dụ
ý ví von
ý vị
ý vị sâu xa
ý vị tuyệt vời
ý vị đậm đà
ý xuân
ý xấu
ý đã định
ý đặc biệt
ý định
ý định ban đầu
ý định giết người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:28:53