请输入您要查询的越南语单词:
单词
xấu xa
释义
xấu xa
卑劣 <卑鄙恶劣。>
丑 <叫人厌恶或瞧不起的。>
bộ dạng xấu xa.
丑态。
丑恶 <丑陋恶劣。>
丑行 <丑恶的品行; 恶劣的不光彩的行为。>
臭 <惹人厌恶的。>
bộ dạng xấu xa.
臭架子。
獕 <丑陋难看; 庸俗拘束(多见于早期白话)。>
恶劣 <很坏。>
黑 <坏; 狠毒。>
秽 <丑恶; 丑陋。>
hành vi xấu xa
秽行。
见不得 <不能让人看见或知道。>
随便看
mỗi năm
mỗi phía một nửa
mỗi tháng
mỗi thứ một nửa
mỗi thứ đều có cái hay của nó
mộ
mộ bi
mộ bia
mộ binh
mộc
mộc bản
Mộc Châu
mộc chủ
mộc dục
Mộc Hoá
mộ chí
mộ chôn chung
mộ chôn quần áo và di vật
mộc hương
mộc lan
mộc mạc
mộc mạc đôn hậu
mộc nhĩ
mộc nhĩ trắng
mộc qua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:54:30