请输入您要查询的越南语单词:
单词
xấu xa
释义
xấu xa
卑劣 <卑鄙恶劣。>
丑 <叫人厌恶或瞧不起的。>
bộ dạng xấu xa.
丑态。
丑恶 <丑陋恶劣。>
丑行 <丑恶的品行; 恶劣的不光彩的行为。>
臭 <惹人厌恶的。>
bộ dạng xấu xa.
臭架子。
獕 <丑陋难看; 庸俗拘束(多见于早期白话)。>
恶劣 <很坏。>
黑 <坏; 狠毒。>
秽 <丑恶; 丑陋。>
hành vi xấu xa
秽行。
见不得 <不能让人看见或知道。>
随便看
dung dịch
dung dịch a-mô-nhắc
dung dịch Boóc-đô
dung dịch kết tủa
dung dịch si-li-cát na-tri
dung dịch vẩn đục
dung dịch ô-xy già
dung giao
dung giải
dung hoà
dung hoá
dung hợp
dung hợp dân tộc
dung kháng
dung lượng
dung lục
dung môi
dung mạo
dung mạo cử chỉ
dung mạo lẳng lơ
dung mạo và tiếng nói dường như vẫn còn
dung mạo xinh đẹp
dung nghi
dung nham
dung nham Các-xtơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:36:51