请输入您要查询的越南语单词:
单词
xấu xa
释义
xấu xa
卑劣 <卑鄙恶劣。>
丑 <叫人厌恶或瞧不起的。>
bộ dạng xấu xa.
丑态。
丑恶 <丑陋恶劣。>
丑行 <丑恶的品行; 恶劣的不光彩的行为。>
臭 <惹人厌恶的。>
bộ dạng xấu xa.
臭架子。
獕 <丑陋难看; 庸俗拘束(多见于早期白话)。>
恶劣 <很坏。>
黑 <坏; 狠毒。>
秽 <丑恶; 丑陋。>
hành vi xấu xa
秽行。
见不得 <不能让人看见或知道。>
随便看
làm ăn vặt vãnh
làm đi làm lại
làm điều ngang ngược
làm điều phi pháp
làm điều thừa
làm điều ác
làm điệu
làm đâu chắc đấy
làm đèn lồng
làm đòng
làm đơn giản
làm đơn độc
làm đường
làm được
làm được lợi
làm được ngay
làm được việc
làm đất màu mỡ
làm đầu tàu
làm đầy tháng
làm đầy tớ
làm đẹp
làm đến nơi đến chốn
làm đỏm
làm đồ gốm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:13:39