请输入您要查询的越南语单词:
单词
quặng ô-xít măng-gan
释义
quặng ô-xít măng-gan
软锰矿 <矿物, 化学成分是二氧化锰, 黑色, 块状或粉末状, 较软, 常与褐铁矿共生, 是冶金和化学工业的重要原料。>
随便看
não nước
não nề
não sau
não thất
não thần kinh
não trung gian
não trước
não tuỷ
não viêm
nã pháo
nã tróc
nãy
nãy giờ
nè
nèo
né
né khỏi
ném
ném bom
ném bỏ
ném cho hổ sói
lăn lông lốc
lăn lộn
lăn lộn gian khổ
lăn mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 21:52:53