请输入您要查询的越南语单词:
单词
mẹt
释义
mẹt
簸箕 <用竹篾或柳条编成的器具, 三面有边沿, 一面敞口, 用来簸粮食等。也有用铁皮, 塑料制成的, 多用来清除垃圾。>
随便看
vừa gặp đã yêu
vừa hay
vừa hay gặp dịp
vừa học vừa làm
vừa khi
vừa khéo
vừa khít
vừa khóc vừa kể lể
vừa khớp
vừa làm ruộng vừa dạy học
vừa làm ruộng vừa đi học
vừa làm vừa học
vừa lòng
vừa lòng thoả ý
vừa lòng đẹp ý
vừa lúc
vừa lộ ra
vừa lứa
vừa may
vừa may gặp
vừa miệng
vừa múa vừa hát
vừa mắt
vừa mồm
vừa mới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:25:01