请输入您要查询的越南语单词:
单词
dựng nước
释义
dựng nước
建国 <建立国家。>
开国 <指 建立新 的国家(在封建时代指建立新 的朝代)。>
随便看
hiểu
hiểu biết
hiểu biết chính xác
hiểu biết chữ nghĩa
hiểu biết nông cạn
hiểu biết sâu rộng
hiểu biết thêm
hiểu cho
hiểu dụ
hiểu lòng
hiểu lầm
hiểu lệch
hiểu ngầm
hiểu ngầm trong lòng
hiểu nhau
hiểu nhiều biết rộng
hiểu ra
hiểu ra đời chỉ là hư ảo
hiểu rõ
hiểu rõ mưu gian
hiểu rõ thời thế mới là người tài giỏi
hiểu rõ tình hình
hiểu sai
doanh điền sứ
do chính nhà trồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:32