请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 dự định
释义 dự định
 操持 <筹划; 筹办。>
 准备; 作计; 怀抱; 打算。
 大谱儿 <设想的大致轮廓。>
 rốt cuộc phải làm như thế nào, trong đầu cần có dự định.
 究竟怎么做, 心里应该先有个大谱儿。
 底数 <事情的原委; 预定的计划、数字等。>
 trong lòng đã có dự định.
 心里有了底数。 稿 <(稿儿)稿子。>
 trong lòng không có dự định gì.
 心里也没有个稿儿(心中无数)。 拟定 <揣测断定。>
 拟议 <事先的考虑。>
 预定 <预先规定或约定。>
 kế hoạch dự định
 预定计划。
 thời gian dự định
 预定时间。
 công trình này dự định sang năm hoàn thành.
 这项工程预定在明年完成。 章程 <指办法。>
 trong lòng chưa có dự định gì.
 心里还没个准章程。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:34:04