请输入您要查询的越南语单词:
单词
bang
释义
bang
邦 <国。>
liên bang; liên minh các nước
联邦。
梆 < 象声词, 敲木头的声音>
土邦 (
tiểu bang
) <亚洲和非洲某些国家在帝国主义(英国)殖民统治下以独立形式存在的政权, 一国之内可有若干个土邦。>
帮会 <旧社会民间秘密组织, (如青帮, 洪帮, 哥老会等)的总称。 >
Bang
浜 <小河。>
Trương Hoa Bang (ở Thượng Hải, Trung Quốc)
张华浜。
随便看
toà báo
toà Bạch Ốc
toà bố
toà giám mục
toà giảng
toà giảng kinh
toài
toàn
toàn bích
toàn bị
toàn bộ
toàn bộ hành trình
toàn bộ hệ thống thiên thể
toàn bộ số lượng
toàn bộ sự vật
toàn bộ thiết bị
toàn bộ tin tức
toàn bộ tình hình
toàn cuộc
toàn cơ
toàn cầu
toàn cục
toàn diện
toàn dân
toàn hoả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 12:48:42