请输入您要查询的越南语单词:
单词
bang
释义
bang
邦 <国。>
liên bang; liên minh các nước
联邦。
梆 < 象声词, 敲木头的声音>
土邦 (
tiểu bang
) <亚洲和非洲某些国家在帝国主义(英国)殖民统治下以独立形式存在的政权, 一国之内可有若干个土邦。>
帮会 <旧社会民间秘密组织, (如青帮, 洪帮, 哥老会等)的总称。 >
Bang
浜 <小河。>
Trương Hoa Bang (ở Thượng Hải, Trung Quốc)
张华浜。
随便看
có trật tự
có trọng điểm
có trời mới biết
có tuổi
có tài
có tài có tiếng
có tài có đức
có tài khống chế
có tài nhưng không gặp thời
có tài nhưng thành đạt muộn
có tài văn chương
có tài đức
có tác dụng
có tâm huyết
có tên tuổi
có tình
có tình có lí
có tình ý
có tính khoa học
có tật
có tật giật mình
có tỉ số
có tội
có uy
có uy phong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:12:10