请输入您要查询的越南语单词:
单词
đóng gói
释义
đóng gói
包扎 <包裹捆扎。>
máy móc chờ chuyển đi đều đã đóng gói cả rồi
待运的仪器都包扎好了 包装 <包裹商品。>
打包 <用纸、布、麻袋、稻草等包装物品。>
máy đóng gói
打包机
随便看
chưa đánh véc-ni
chưa đánh đã bại
chưa đánh đã tan
chưa đâu vào đâu cả
chưa đính hôn
chưa đóng dấu
chưa được
chưa đạt
chưa đến Hoàng hà thì chưa cam lòng
chưa đủ
chưa đủ cỡ
chưa đủ số
chư hầu
chư linh
chưn
chưng
chưng bày
chưng cách thuỷ
chưng cất
chưng cỗ
chưng diện
chưng hấp
chưng hửng
chưng khô
chưng phát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:06:40