请输入您要查询的越南语单词:
单词
ý kiến
释义
ý kiến
观念 <思想意识。>
呼声 <指群众的意见和要求。>
见; 意见; 议; 意思; 想法 <对事情的一定的看法或想法。>
cố giữ ý kiến của mình.
固执已见。
ý kiến này rất hay.
这个想法不错。 讲法; 说法 <指意见; 见解。>
随便看
máy ép gió hơi lạnh
máy ép hơi
máy ép khuôn
máy ép lọc
máy ép mía
máy ép sức nước
máy ép thoi
máy đi-ê-zen
máy điếc
máy điều chỉnh
máy điều chỉnh dây dẫn
máy điều hoà không khí
máy điều hoà nhiệt độ
máy điều khiển
máy điện
máy điện báo
máy điện thoại
máy điện thoại điều độ
máy điện truyền
máy điện truyền kép
máy điện đồng bộ
máy đo
máy đo cao
máy đo góc
máy đo góc độ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:02:27